第21课 Thể dục thể thao 体育运动
生词: thể dục体操 thể thao体育 bóng đá足球 diễn ra 表演 sân vận động运动场 cảng港 truyền hình电视 kết quả结果 khai mạc 开幕 chắc说不定,越语论文范文,越语论文网站,一定 huy chương vàng 金牌 đội tuyển运动队 vận động viên 运动员 hạng mục项目 quy chế 规程 thi đấu比赛 điền kinh 田径 cự ly 距离 tiếp sức接力 maraton马拉松 nhảy xa跳远 nhảy cao跳高 xà đơn单杠 xà kép双杠 xà lệch高低杠 hễ只要,每逢,一旦 bóng chuyền排球 thà宁可 bóng rổ篮球 rèn luyện锻炼 bóng bàn乒乓球 cầu lông羽毛球 quần vợt网球 gôn 高尔夫球 khán giả观众 triệt để彻底 mồ hôi汗水 nhễ nhại汗水淋漓 bọn tớ他们 công đoàn工会 ác liệt恶劣 thắng 胜 sở dĩ所以 thể dục thể hình形体操 lần đầu tiên第一次 triển lãm展览 phần mềm软件 thích chạy theo mốt喜欢赶时髦 trồng种植 héc-ta公顷 rừng森林 dao động波动 trốn逃避 suốt ngày整天 chen chúc拥挤 đông nghịt người人满为患 dạo游逛 loăng quăng东游西窜 vô địch无敌,冠军 McDonald麦当劳 |