一、语气词đấy的用法 1.置于句末,直接用在对话中,传达信息并强调其确定性。例如: --Lần đầu tiên mình vào sân vận động Olimpic đấy. 我第一次进奥林匹克运动场。 --Hôm nay triển lãm sản phẩm phần mềm khai mạc đấy. 今天软件产品展览会开幕了。 2.用在疑问句中,可与疑问代词à、 chứ连用,表亲切语气。例如: --Thật đấy? 真的? --Cô ấy đã đến đấy à? 她已经到那了吗? --Anh sẽ đi với em đấy chứ? 你会跟我一起去的,是吗? 3.在疑问句中,越语专业论文,越语毕业论文,置于疑问代词ai 、gì、 đâu之后,表 亲切的疑问语气。例如: --Bạn đang làm gì đấy? 你正在做什么呀? --Cậu đi đâu đấy? 你去哪呀? --Ông hỏi gì đấy? 您问什么呀? --Ai hỏi tôi đấy? 谁找我呀? |