(Tập thể dục(应该是thể thao—黄大胜注) hàng ngày日常锻炼) A:Cậu tập chạy về à?Trông cậu mồ hôi nhễ nhại,mệt lắm phải không? 你去跑步了?看你一身汗水,很累吧? B:Bọn tớ vừa mới đánh bóng chuyền với Đội công đoàn đấy.Trận đấu ác liệt lắm. 我们刚与工会队进行了排球赛。比赛很激烈。 A:Ai đã thắng trận? 谁赢了? B:Đội công đoàn chứ.Sở dĩ họ thắng được bọn tớ là vì chiều nào họ cũng ra tập.Cậu đi chơi bóng gì? 当然是工会队了。他们之所以能赢,越南语毕业论文,是因为每天下午他们都练习。你去打什么球啊? A:Tớ chán chơi bóng lắm. 我很讨厌打球。 B:Thế cậu không tập thể dục à? 那你每天都不锻炼吗? A:Có chứ!Sáng nào tớ cũng dành 15phút tập thể dục thể hình.Và chiều chiều ,tớ đều chạy về nhà từ cơ quan làm việc.Vừa tiết kiệm tiền xe,vừa rèn luyện sức khỏe.Một công hai việc. 锻炼啊!每天早上我都花15分钟做形体操。并且,越语专业论文,每天下午,我都是从机关跑步回家的。既节省车费又锻炼身体。一箭双雕。 B:Cậu giỏi thật! 你真行! |