引出消息来源、行为依据等[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 三、theo的用法

1.作副词置于动词后,表示行动顺着某一个方向进行,越语论文,例如:

--Ông có hành lý mang theo người không?

你有随身携带的行李吗?

--Cô ấy là người thích chạy theo mốt.

她是喜欢赶时髦的人。

--Bạn hãy làm theo lời hướng dẫn sử dụng thì được.

你按照使用说明来做就行了。

2.作介词,作状语,引出消息来源、行为依据等。例如:

--Theo Tân hoa xã,năm nay Trung Quốc sẽ trồng 8 triệu héc-ta rừng.

据新华社报道,今年中国将种植800万公顷森林。

--Theo tôi thì anh ấy rất tốt. 我认为他很好。

--Theo thống kê,giá hàng hóa năm nay không dao động lớn.

据统计,越南语论文题目,今年物价不会有大波动。

免费论文题目: