三、tuy…nhưng…的用法
此句型连接转折关系复句,意为“虽然……但是……”。例如: --Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến làm. 虽然生病了,但他仍然来上班。 --Giá hàng này tuy cao nhưng chất lượng bảo đảm. 产品的价格虽然高,越语论文题目,但是质量有保证。 复句中两个分句的位置可以倒置,越语毕业论文,nhưng可省略,转折语气也有所减弱。例如: --Vẫn làm hết sức mình,tuy không thích. 虽说不喜欢但仍尽力而为。 --Chúng ta đã có một ngày làm việc rất vui,tuy hơi mệt. 虽然有点累,不过我们度过了一个非常高兴的工作日。 |