第22课 Dịch vụ 服务
生词: dịch vụ业务,服务 kiểu mẫu 款式 hiện nay现时 khó tính nhất最挑剔 tin tưởng相信 thẩm mỹ 审美 vải nhung绒布 vải phin细布 mỏng薄 thoáng mát透气 tơ tằm蚕丝 tiền đặt cọc定金 ghé捎带脚 cắt tóc剪发 khô干枯 mượt mà没有光泽 dầu gội洗发水 dầu xả护发素 dưỡng tóc养发 khỏi phải免 phái nữ女士 dân ca民歌 giùm帮助 dù rằng 尽管 lên dây cót上发条 dầu sao不管怎样 sửa chữa 修理 lặt vặt零零碎碎的 lau dầu上油 pin 电池 chụp ảnh 摄影,照相 tráng冲洗 phim胶卷 giấy lụa绸面纸 inch吋 tất nhiên 当然 phai褪色 ép nhựa 压塑 kem冰淇淋,膏 đi công tác 出差 mãi永远 sáng kiến创见,越语论文题目,合理化建议 độc đáo独到 ầm ĩ轰鸣声 ,越语论文题目 |