例如: --Ti sẽ đợi anh ngay trước cổng chnh. 我就在大门口等你[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

1.置于动词之后,意为“马上,立即”。例如:

--Tôi có chút việc,phải về ngay kẻo muộn.

我有点事要马上回去,越语论文网站,否则就晚了。

--Thời gian không còn nhiều,bắt tay vào việc ngay các đồng chí ạ.

剩下的时间不多了,大家马上开始工作吧。

2.置于指时间、地点的词前,起强调影响,意为“就在”。例如:

--Tôi sẽ đợi anh ngay trước cổng chính.

我就在大门口等你。

--Ngay chiều nay tôi sẽ chuyển lên khách sạn trên phố cổ.

就是今天下午我要搬回旧街的宾馆。

越南语毕业论文
免费论文题目: