二、语气词nhỉ的用法
nhỉ置于句末,越语论文,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。例如: --Bức tranh này đẹp nhỉ! 这幅画漂亮啊。 --Buổi liên hoan hôm nay vui quá nhỉ. 今天的聚会很高兴哦。 --Trời lại mưa nữa,chán nhỉ. 天又下雨了,越语论文题目,讨厌吧。 --Họ có mua sản phẩm của chúng ta không nhỉ? 他们会不会买我们的产品呢? --Chiều mai ông ấy có đến không nhỉ? 明天下午他会来吗? |