--Họ c mua sản phẩm của chng ta khng nhỉ? 他们会不会买我们的产品呢? --Chiều mai ng ấy c đến khng nhỉ? 明天下午他会来吗?[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 二、语气词nhỉ的用法

nhỉ置于句末,越语论文,表示希望别人同意自己的看法、评价;或用于疑问句中,表示轻松、亲切的语气。例如:

--Bức tranh này đẹp nhỉ! 这幅画漂亮啊。

--Buổi liên hoan hôm nay vui quá nhỉ.  今天的聚会很高兴哦。

--Trời lại mưa nữa,chán nhỉ. 天又下雨了,越语论文题目,讨厌吧。

--Họ có mua sản phẩm của chúng ta không nhỉ?

他们会不会买我们的产品呢?

--Chiều mai ông ấy có đến không nhỉ? 明天下午他会来吗?

免费论文题目: