二、价钱的表达法
1.用于可数事物,用“事物名称/giá bao nhiêu?”。如: --Cái nồi này giá bao nhiêu? 这锅多少钱1口? --Chiếc áo này giá bao nhiêu? 这件衣服多少钱? 2.用于不可数事物,越语毕业论文,用“Bao nhiêu tiền một cân(lít,kilô…)/事物名称?”或“事物名称/bao nhiêu tiền một cân(lít,kilô…)?”句型表达。如: --Bao nhiêu tiền một lít bia hơi? 生啤多少钱1升? --Xoài bao nhiêu tiền một cân? 1 公斤芒果要多少钱? ,越语论文范文 |