一、xong 、rồi的用法 这两个词均表示动作、行为的结束。 Xong置于动词后或句末,表示动作的完成,意为“完成,竣工”。例如: --Kế toán trưởng đã duyệt xong các loại bảng thống kê. 总会计师已审阅完各种统计报表。 --Cơm nước xong,cả nhà ngồi nói chuyện quanh đốm lửa. 吃完饭,越语论文范文,全家围坐在火堆旁聊天。 rôi 表示结束一件事情,越语论文范文,那件事情已然成为过去,意为“了”。例如: --Đã bốn năm rồi họ mới bắt liên lạc với nhau. 已经4年了,他们才重新联络上。 --Sắp đến giờ rồi,các bạn tranh thủ thời gian nhé. 时间快到了,大家抓紧时间呐。 这两个词还可以结合在一起使用,xong…rồi、 xong rồi都强调行动已经完成。 --Mọi việc làm xong rồi,ta đi uống cà-phê đi. 所有的事情都做完了,我们去喝咖啡吧。 --Chúng tôi đã tiêu thụ xong các loại hàng da nhân tạo rồi. 我们已把各种人造皮革品销售一空。 通常用“xong…chưa? ”或“xong chưa?”句式来提问。肯定的回答用“rồi”;否定的回答用“chưa xong ”或“chưa…xong”。例如: --Anh đọc xong quyển sách này chưa? 你读完这本书了吗? --Rồi,tôi đọc xong rồi. 读完了。 --Tôi chưa đọc xong quyển sách này. 我还没有读完这本书。 --Mọi việc làm xong chưa? 所有的事情都做完了吗? --Rôi.Mọi việc đã làm xong rồi. 都做完了。 --Mọi việc làm chưa xong. 所有的事情都还没有做完。(这句话明显不对,好象90%以上没有完成。应该如下句。——黄大胜注) --Còn chút việc chưa làm xong. 还有一些尚未做完。 |