四、祈使副词hãy、 đừng、 chớ的用法
三词置于动词、形容词前,表祈使意。 1.hãy 表示带有命令、说服、动员等要求的语气,希望对方开始某一行动。例如: --Chất lượng sản phẩm là quan trọng nhất,hãy nhớ lấy. 产品质量是最重要的,千万记住。 --Hãy cố gắng lên,tồi sẽ có ngày thành đạt. 加油啊,终有一天会成功的。 2.đừng 、chớ表示带有劝说、要求的语气,越南语毕业论文,含否定意,希望对方停止某一行动。例如: --Đừng làm như vậy. 别这样做。 --Mai đi chơi,mong trời đừng mưa. 明天去玩,越南语论文题目,希望老天别下雨。 --Chớ vội kết luận. 别急着下结论。 --Chớ vì thất bại mà nản lòng. 别因失败而灰心。 |