二、bằng的用法
1.引出所使用的交通工具,意为“乘坐”。例如: --Tôi sẽ đi Hà Nội bằng máy bay của Hãng hàng không Việt Nam. 我将乘坐越南航空企业的飞机到河内。 --Từ Huế ra Hà Nội có thể đi bằng tàu hỏa được. 从顺化可以搭乘火车到河内。 2.引出进行某种活动所借助的工具,意为“用”。例如: --Người phương Đông ăn cơm bằng đũa. 东方人用筷子吃饭。 --Nhiều khi chúng tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng. 许多时候我们用信用卡结算。 3.表示物件的质料,意为“用……做的”。例如: --Bộ bàn ghế này làm bằng tre. 这套桌椅是竹子做的。 --Tranh bằng lụa,bằng sơn mài là những sản phẩm nổi tiếng của Việt Nam. 绸画、磨漆画是越南有名的产品。 4.表示语言,意为“借助,越语论文网站,凭”。例如: --Họ có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh,tiếng Đức. 他们可以用英语、德语聊天。 --Luận án tốt nghiệp đại học phải viết bằng tiếng Anh. 大学毕业论文要用英文撰写。 ,越语论文 |