例如: --Họ c thể ni chuyện với nhau bằng tiếng Anh[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 二、bằng的用法

1.引出所使用的交通工具,意为“乘坐”。例如:

--Tôi sẽ đi Hà Nội bằng máy bay của Hãng hàng không Việt Nam.

我将乘坐越南航空企业的飞机到河内。

--Từ Huế ra Hà Nội có thể đi bằng tàu hỏa được.

从顺化可以搭乘火车到河内。

2.引出进行某种活动所借助的工具,意为“用”。例如:

--Người phương Đông ăn cơm bằng đũa.

东方人用筷子吃饭。

--Nhiều khi chúng tôi thanh toán bằng thẻ tín dụng.

许多时候我们用信用卡结算。

3.表示物件的质料,意为“用……做的”。例如:

--Bộ bàn ghế này làm bằng tre. 这套桌椅是竹子做的。

--Tranh bằng lụa,bằng sơn mài là những sản phẩm nổi tiếng của Việt Nam.

绸画、磨漆画是越南有名的产品。

4.表示语言,意为“借助,越语论文网站,凭”。例如:

--Họ có thể nói chuyện với nhau bằng tiếng Anh,tiếng Đức.

他们可以用英语、德语聊天。

--Luận án tốt nghiệp đại học phải viết bằng tiếng Anh.

大学毕业论文要用英文撰写。

越语论文
免费论文题目: