三、hay、hoặc的用法
二词均连接两个或以上可供选择的词或词组之间。例如: --Ăn cơm hay(hoặc)ăn phở đều được. 吃饭或者吃粉都行。 --Anh Nam hay(hoặc)anh Việt đi xem không quan trọng lắm. 阿南或者阿越去看并不太重要。 但hoặc可位于供选择的词或词组前面,hay则不行。例如: --Hoặc ăn cơm hoặc ăn phở,chị chọn một thứ đi. --Hoặc tôi hoặc anh Nam làm việc này. 或者是我,或者是阿南做这事。 hay 可用在选择疑问句中,hoặc则不行。例如: --Anh đi xem phim hay đi chơi bi-a? 你去看电影还是去打桌球? --Chị thích hoa hồng hay hoa cúc? 你喜欢玫瑰花还是菊花? |