例如: --ng lm việc ở đu? 你在哪儿工作? --Ti lm việc ở Bộ Thương mại. 我在贸易部工作[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 六、ở đâu用来对处所、地点提问。例如:

--Ông làm việc ở đâu? 你在哪儿工作?

--Tôi làm việc ở Bộ Thương mại. 我在贸易部工作。

--Anh học công nghệ thông tin ở đâu? 你在哪里学通信技术?

--Tôi học ở Trường Đại học Bách khoa Hoa Nam.

我在华南理工大学学的。

đâu 也可置于đi、đến、về、ra、vào、lên、xuống等动词之后,越南语论文越语论文题目,对行为、动作的目的处所、地点提问。例如:

--Chiều nay cô ấy đi đâu? 今天下午她去哪儿?

--Chiều nay cô ấy đi thư viện. 今天下午她去图书馆。

--Tết anh chị về đâu? 春节你们去哪里?

--Tết chúng tôi về quê. 春节我们回家乡。

七、Đây là ai?(这是谁?)=Ai đây;Kia là ai?(那是谁?)=Ai kia?

免费论文题目: