修饰 m 前面的中心词[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第七十九  Đây là bài hát mà tôi rất thích. 这是我很喜欢的歌曲。

基本句型

mà/动宾结构或主谓结构

语法精讲

mà/动宾结构或主谓结构,引导一个定语从句,修饰前面的中心词。这个句型的强调性不是很强,越语论文范文,通常是在中心词附加信息较多的情况下使用。

举一反三

1Đây là con gấu mà mua từ Trung Quốc. 这是一只从中国购买的熊。

2Đây là tiết mục mà anh muốn nghe. 这是你想听的节目。

3Đó là mì bò mà ông hay ăn. 那是你爱吃的牛肉面。

4Đây là máy tính điện tử mà chị cần thiết. 这是你需要的电脑。

5Đây là kết quả mà anh muốn thấy. 这是你想看到的结果。

情景会话

─Anh muốn mua gì?你想买什么?

─Tôi muốn mua một chiếc ĐVĐ mà nhập khẩu từ Trung Quốc.

我想买一台从中国进口的DVD机。

─Xin lỗi,quầy mình không có kiểu phù hợp.

对不起,我这个柜台没有符合你要求的机器。

─Thế quầy anh có kiểu gì?那你的柜台都有些什么?

─Quầy mình có những kiểu mà nhậo khẩu từ Nhật.

我的柜台有从日本进口的。

─Thế chỗ nào mua được cái kiểu mà mình muốn mua?那哪儿才能买到我想要的呢?

─Xin anh đến lầu ba. 请你上三楼。

生词

Chỗ处,场所                       nhập khẩu进口

Quầy柜台                         phù hợp符合

Muốn                           ĐVĐ  DVD

Kết quả结果                        cần thiết需要

mì bò牛肉面                        con gấu

máy tính điện tử电子计算机

文化点滴

越南传统歌曲的旋律一般都是缠绵温婉,很多字的音拖得较长,越南语毕业论文,配以传统的乐器独弦琴,十分优美动听。近年来,随着革新、开放政策的深入,许多流行的音乐元素大量进入越南,尤其是港台地区的音乐对越南作用很大。出现了劲歌劲舞,模仿、翻唱港台地区的歌曲也很流行。

免费论文题目: