第七十九课 Đây là bài hát mà tôi rất thích. 这是我很喜欢的歌曲。
mà/动宾结构或主谓结构 语法精讲: mà/动宾结构或主谓结构,引导一个定语从句,修饰mà前面的中心词。这个句型的强调性不是很强,越语论文范文,通常是在中心词附加信息较多的情况下使用。 举一反三: 1、Đây là con gấu mà mua từ Trung Quốc. 这是一只从中国购买的熊。 2、Đây là tiết mục mà anh muốn nghe. 这是你想听的节目。 3、Đó là mì bò mà ông hay ăn. 那是你爱吃的牛肉面。 4、Đây là máy tính điện tử mà chị cần thiết. 这是你需要的电脑。 5、Đây là kết quả mà anh muốn thấy. 这是你想看到的结果。 情景会话: ─Anh muốn mua gì?你想买什么? ─Tôi muốn mua một chiếc ĐVĐ mà nhập khẩu từ Trung Quốc. 我想买一台从中国进口的DVD机。 ─Xin lỗi,quầy mình không có kiểu phù hợp. 对不起,我这个柜台没有符合你要求的机器。 ─Thế quầy anh có kiểu gì?那你的柜台都有些什么? ─Quầy mình có những kiểu mà nhậo khẩu từ Nhật. 我的柜台有从日本进口的。 ─Thế chỗ nào mua được cái kiểu mà mình muốn mua?那哪儿才能买到我想要的呢? ─Xin anh đến lầu ba. 请你上三楼。 生词: Chỗ处,场所 nhập khẩu进口 Quầy柜台 phù hợp符合 Muốn想 ĐVĐ DVD机 Kết quả结果 cần thiết需要 mì bò牛肉面 con gấu熊 máy tính điện tử电子计算机 文化点滴: 越南传统歌曲的旋律一般都是缠绵温婉,很多字的音拖得较长,越南语毕业论文,配以传统的乐器─独弦琴,十分优美动听。近年来,随着革新、开放政策的深入,许多流行的音乐元素大量进入越南,尤其是港台地区的音乐对越南作用很大。出现了劲歌劲舞,模仿、翻唱港台地区的歌曲也很流行。 |