第八十一课 Thư viện ta có rất nhiều sách. 咱们图书馆有很多书。
rất nhiều很多,非常多 语法精讲: 形容词nhiều是这个句型的核心,越语论文范文,强调多的程度还有两个副词rất和lắm修饰,rất放在nhiều的前面,lắm放在nhiều的后面。还可以用…cực kỳ là nhiều…;…rất là nhiều来表示,都表示数量之多。 举一反三: 1、Quảng cáo có rất nhiều loại.广告有很多种。 2、Câu này có nhiều cách hiểu.这个句子有很多种理解。 3、Giầy thể thao của tôi rất là nhiều.我的运动鞋非常多。 4、Ông ấy có rất nhiều tiền.他有很多钱。 5、Đi Hà Nội có rất nhiều cách đi.去河内有许多方式。 情景会话: ─Tôi muốn mượn một quyển sách của anh.我想借你一本书。 ─Sách của tôi rất là nhiều,anh muốn mượn loại nào? 我的书很多,你想借哪一类的? ─Tiểu thuyết.小说。 ─Anh muốn mượn tiểu thuyết của tác giả nào? 你想借哪位作家的小说? ─Của Nam Cao có không? 南高的有吗? ─Có mấy quyển.有几本。 ─Thế tôi bây giờ đi lấy nhé.那我现在去拿。 生词: lấy拿,取 giầy鞋 tác giả作者 loại类 cách方式 câu句子 hiểu理解 quảng cáo广告 cực kỳ极其 nhiều多 Nam Cao南高 文化点滴: 越南古典文学的代表著作是阮攸的《金云翘传》,越南语论文,用双七六八体写成,文字优美,思想深刻。现代文学创作的高潮时期是20世纪三、四十年代,涌现出了一大批才华出众的作家,如阮公欢、南高、吴必素等。 |