越南语基本句型100课 第八十六课[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第八十六课Tôi đồng ý quan điểm của anh. 我同意你的意见。

基本句型

đồng ý/某件事、某个观点、某个做法或方案

语法精讲

动词đồng ý可作及物动词,也可作不及物动词,越南语毕业论文,是同意赞同的意思,在该动词后面直接加同意的对象──某件事、某个观点、某个做法或方案。其用法和语序与汉语相同。否定式是在前面加không

举一反三

1Tôi đồng ý cách nói của thầy giáo.我同意老师的说法。

2Anh đồng ý cho tôi đi không?你同意让我去吗?

3Anh ấy không đồng ý ngày mai ra phố.他不同意明天上街。

4Tôi đồng ý đề nghị của anh Vương.我同意小王的提议。

5Những người đồng ý tôi xin giơ tay.同意我的请举手。

情景会话

─Hội nghị ngày mai,để cho chị Hoa đi thôi.明天那个会议,让阿华去吧。

─Tôi đã hỏi chị,chị không đồng ý.我问过她了,她不同意去。

─Thế làm sao?那怎么办?

─Cho anh Dũng đi.让阿勇去吧。

─Không được,tôi đã đồng ý cho anh ấy ngày mai nghỉ.

不行,我已经同意他明天休息了。

─Thế,chỉ còn tôi đi. 那,只有我去了。

生词

cho给,派遣                      nghỉ休息

hỏi                           đồng ý同意

những那些                      giơ tay举手

cách nói说法                     quan điểm观点

文化点滴

越南实行社会主义制度,在政治文化上有前苏联的影子,会议比较多。从1986年开始推行革新、开放政策,政治文化出现了一些新的元素,务实、创新是主题。此外,越南人的开会不准时很有名,他们自己也戏称会议时间是橡胶时间越语论文范文,伸缩性强。

免费论文题目: