第八十六课Tôi đồng ý quan điểm của anh. 我同意你的意见。
đồng ý/某件事、某个观点、某个做法或方案 语法精讲: 动词đồng ý可作及物动词,也可作不及物动词,越南语毕业论文,是“同意” 、“赞同” 的意思,在该动词后面直接加“同意” 的对象──某件事、某个观点、某个做法或方案。其用法和语序与汉语相同。否定式是在前面加không。 举一反三: 1、Tôi đồng ý cách nói của thầy giáo.我同意老师的说法。 2、Anh đồng ý cho tôi đi không?你同意让我去吗? 3、Anh ấy không đồng ý ngày mai ra phố.他不同意明天上街。 4、Tôi đồng ý đề nghị của anh Vương.我同意小王的提议。 5、Những người đồng ý tôi xin giơ tay.同意我的请举手。 情景会话: ─Hội nghị ngày mai,để cho chị Hoa đi thôi.明天那个会议,让阿华去吧。 ─Tôi đã hỏi chị,chị không đồng ý.我问过她了,她不同意去。 ─Thế làm sao?那怎么办? ─Cho anh Dũng đi.让阿勇去吧。 ─Không được,tôi đã đồng ý cho anh ấy ngày mai nghỉ. 不行,我已经同意他明天休息了。 ─Thế,chỉ còn tôi đi. 那,只有我去了。 生词: cho给,派遣 nghỉ休息 hỏi问 đồng ý同意 những那些 giơ tay举手 cách nói说法 quan điểm观点 文化点滴: 越南实行社会主义制度,在政治文化上有前苏联的影子,会议比较多。从1986年开始推行革新、开放政策,政治文化出现了一些新的元素,务实、创新是主题。此外,越南人的开会不准时很有名,他们自己也戏称会议时间是“橡胶时间” ,越语论文范文,伸缩性强。 |