第六十三课 Ông mặc cỡ bao nhiêu? 您穿多大的尺码?
Cỡ(số):表示尺码,号码 语法精讲: Cỡ(số)是“尺寸”、“规格”的意思。通常cỡ用于指衣服尺寸,số指鞋子的号码;后面一般跟数字。 举一反三: 1、Siêu thị này có quần áo đủ các cỡ.这个超市有各个尺码的衣服。 2、Loại áo này có cỡ nhỏ không? 这种衣服有小号吗? 3、Bà mặc áo cỡ bao nhiêu? 您穿多大尺码? 4、Tôi muốn mua đôi giầy số 37 kiểu này.我想买双这个样式的37码的鞋。 5、Có lẽ cỡ này đã vừa rồi. 可能这个号合适了。 情景会话: ─Thưa bà,tôi muốn mua một chiết áo sơ-mi.您好,我想买一件衬衣。 ─Ông vận cỡ bao nhiêu? 您的尺码是多少? ─Tôi không rõ lắm.Bà xem hộ cỡ nào tôi vừa. 我也不是很清楚。您帮我看看什么尺码合适我。 ─Cỡ 41 có lẽ ông vừa. 41的也许合适。 ─Xin lỗi!Chiều dài tạm được,nhưng cổ áo hơi rộng,thắt ca-vát có lẽ không hợp. 对不起!长短差不多,但衣领有点儿松,打领带恐怕不合适。 ─Thế thì 40 cỡ vậy.那就试试40的。 生词: đủ充分,足够 đôi giầy (一双) 鞋 áo sơ-mi衬衣 may sẵn缝好的 vận穿着 buồng thử试衣间 chiều dài长度 cổ脖子 rộng宽 thắt系,扎 ca-vát领带 文化点滴: 河内的服装市场还处于初步发展阶段,越语专业论文,多是国外投资在越南生产,还有来自中国、韩国和法国的服装,越语毕业论文,价格有高有低,韩国和法国牌子的较贵,中国的服装相对便宜实惠。一些国际品牌的专卖店也分布于河内的大街小巷,店面都不太大,服装品种也不算很丰富,但是基本能满足大众的需要。 |