第七十一课 Tôi thường chơi bóng rổ. 我常玩篮球。
chơi/体育项目 参加(玩) ……体育项目 语法精讲: 动词chơi本意是“玩耍”、“游戏”的意思,后面直接加体育项目类的词汇,表示参加或玩这项体育运动,主要指具游戏性质的各种球类运动如:足球、篮球、排球、乒乓球、网球、羽毛球等等。如果要强调运动的竞赛性质则用đấu(斗,争斗)đua(比赛)。 举一反三: 1、Tôi thích chơi bóng chuyền.我喜欢玩排球。 2、Anh Hoa rất giỏi về judo.阿华的柔道很厉害。 3、Chị ấy không thường chơi bóng bàn.她不常打乒乓球。 4、Anh có thích đấu quyền không? 你喜欢拳击吗? 5、Thầy Văn thường đi bơi. 文老师常去游泳。 情景会话: ─Anh đi làm gì?你去干什么? ─Tôi đi đá bóng.我去踢足球。 ─Đấu với đội nào?跟哪个队踢? ─Chúng tôi tự mình chơi thôi.我们自己踢着玩。 ─Tôi cùng đi được không?我去行吗? ─Rất hoan nghênh.欢迎啊。 ─Tôi về thay quần áo ngay.我马上回去换衣服。 ─Nhanh lên.快点儿。 生词: bóng đá足球 bóng rổ篮球 bóng chuyền排球 bóng bàn乒乓球 quần vợt网球 cầu lông羽毛球 quyền拳击 judo柔道 đá踢 chơi玩 đấu比赛,斗 đua比赛 hoan nghênh欢迎 giỏi厉害 bơi游泳 đua ghe赛龙舟 kéo co拔河 trèo cây爬树 文化点滴: |