越南语时间副词đã,đang,sẽ的用法[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

这几个词置于动词前,表示动作发生的时间
1、đã表示过去时,意为“已经”。
đã học已学,越语论文题目,đã xem已看,đã gặp已见,đã quên已忘
2、đang表示现在时,意为“正在”。
đang nói chuyện正在聊天,đang kiểm tra正在检查,đang đi du lịch正在旅游,đang ngồi viết thư正在写信
3、sẽ表示将来时,意“将(要)”。
sẽ đi nước ngoài将要出国,sẽ gọi điện thoại将打电话,sẽ về hưu将退休,sẽ sản xuất将生产
đã还可以置于祈使句句末,表示“做其他事情之前,先把这事做了”。
-Nghỉ cái đã,tí nữa chúng ta tiếp tục làm.
先休息一下,过会儿我们接着干。
-Ăn cơm trước đã,rồi sẽ nói chuyện sau.
先吃饭吧,越南语论文,然后再谈。

免费论文题目: