出血chảy máu 出疹子nổi ban đỏ 低热sốt nhẹ 恶心buồn nôn 耳鸣ù tai 发冷phát lạnh 发烧sốt 浮肿phù 腹胀chướng bụng 干咳ho khan 干呕nôn khan 肝肿大gan to 高热sốt cao 关节痛 đau khớp 寒战rét run 幻觉 ảo giác 幻听 ảo thính 黄疸bệnh vàng da vàng mắt do viêm gan A 昏厥hôn mê 昏迷ngất 急腹痛 đau bụng cấp tính 疖子bệnh ghẻ 拉黑便đi ngoài phân đen 淋巴结肿大tuyến hạch sưng to 流鼻涕chảy nước mũi 麻木 tê dại 脉弱mạch yếu 脉速mạch nhanh 慢性便秘bệnh táo 慢性腹泻tiêu chảy mãn tính 内出血xuất huyết nội 脓mủ 呕吐nôn mửa 呕血nôn ra máu 皮下出血xuất huyết dưới da 气促thở gấp 全身发痒ngứa khắp người 全身疼痛toàn thân đau nhức 嗓子疼viêm họng 伤口流脓vết thương chảy mủ 失眠mất ngủ 食欲不振chán ăn 水肿bệnh phù 头昏眼花 đầu váng mắt hoa 头痛 đau đầu 外出血xuất huyết ngoại 胃酸过多nước chua trong dạ dày nhiều 胃痛 đau dạ dạy 消化不良tiêu hóa kém 心悸hồi hộp 心杂音loạn nhịp tim 胸痛 đau ngực 休克sốc 血压高huyết áp cao 牙疼 đau răng 腰痛 đau lưng 阴道出血âm đạo xuất huyết ,越语论文网站,越语论文 |