越南语成语600句《八》[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

141 Chơi bời lêu lổng, du thủ du thực 游手好闲
142 Chơi dao có ngày đứt tay; gieo gió gặt bão 若火烧身;玩火自焚
143 Chơi với chó, chó liếm mặt (nuôi ong tay áo) 养虎遗患
144 Chú khi ni, mi khi khác 表面一套、背后一套
145 Chui đầu vào rọ, tự trói mình 作茧自缚
146 Chúng khẩu đồng từ, ông sư cũng chết 众口一词、百口莫辩
147 Chuột chù chê khỉ rằng hôi 五十步笑百步
148 Chuột sa chĩnh gạo 鼠陷米缸;正中下怀
149 Chuyện bé xé ra to 小题大作
150 Chuyện giòn như pháo rang 谈笑风生
151 Chữ tác đánh chữ tộ 鲁鱼亥豕
152 Chưa đỗ ông nghè, đã đe hàng tổng 未进山门,越语毕业论文,就想当方丈
153 Chưa gì đã co vòi 畏缩不前
154 Chưa già đã yếu 未老先衰
155 Chưa học bò đã lo học chạy 未学爬、就学走
156 Chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc 呻吟未止忘良医
157 Chưa thấy quan tài chưa nhỏ lệ, cà cuống… 不见棺材不落泪
158 Chửi như mất gà 骂大街
159 Chửi như tát nước 破口大骂
160 Dã tràng xe cát, công dã tràng, mò trăng đáy biển 付诸东流;海底捞月、海底捞针

越语毕业论文
免费论文题目: