固定词组:
làm trâu ngựa 做牛马
gan cóc tía 胆大包天
thẳng ruột ngựa 直肠子
đi đường vòng 走弯路
anh hùng rơm 纸老虎(稻草英雄)
bạn nối khố 总角之交
rõ mồn một 一清二楚
buổi đực buổi cái 三天打鱼两天晒网
châu chấu đá voi 蜉蝣撼大树(蚱蜢踢大象)
được voi đòi tiên 得陇望蜀(得了大象,越南语论文,还要天仙)
mềm nắn rắn buông 欺软怕硬
lòng chim dạ cá 居心叵测(鸟心鱼腹,难以捉摸)
giấu đầu hở đuôi 藏头露尾 môi hở răng lạnh 唇亡齿寒 ,越语论文题目 |