动词词组 áp bức,bóc lột 压迫剥削 mất hau còn 存或亡 gắn bóchặt chẽ 紧密相连 trịnh trọng tuyên bố 郑重宣告 đo đạc ruộng đất 丈量土地 đi tàu hỏa 乘火车 sang nhàanh chơi 到你家里玩 đun nước pha trà 烧水沏茶 cử một người đi học 选派一个人去学习 khiến tôi hết sức ngạc nhiên 使我大吃一惊