越南语词组用法(3)形容词性联合词组[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

3、形容词性联合词组
sạch sẽ,sáng sủa 干净、明亮
xa hay gần 远或近
vừa ngắn vừa chật 又短又窄
hoặc ít hoặc nhiều 或多或少
đã bền lại rẻ 既耐用又便宜
gay go,gian khổ vàliên tục 激烈的、艰苦的、持久的
Người thợ khéo thì gỗ to,nhỏ,thẳng,cong, đều tùy chỗ mà dùng được.
一名能工巧匠,越语专业论文,无论木料大、小、曲、直,越南语论文,都能物尽其用。
Công, nông,trí chúng ta đoàn kết chặt chẽ,thì chúng ta,sẽ khắc phục được mọi khó khăn trở ngại,chúng ta sẽ thắng lợi trong công việc củng cố miền Bắc,chiếu cố miển Nam,củng cố hòa bình và thực hiện thống nhất nước nhà.
我们工人、农民、知识分子紧密地团结在一起,就能克服一切困难、阻碍。就能在巩固北方、照顾南方、巩固和平和实现祖国统一的事业中取得胜利。

免费论文题目: