2、动词性联合词组
áp bức,bóc lột
压迫、剥削
sản xuất,chiếu đấu
生产、战斗
cả đi lẫn về(bằng ô tô búyt)
往返(都乘公共汽车)
về hay ở
回去还是留下
vừa mừng vừa lo
又喜又忧
vừa học vừa dạy
边学边教
hoặc bỏ chạy hoặc đầu hàng
或逃跑或投降
nào tắm,nào giặt,nào đi chợ,nào thổi cơm 洗澡啊,洗衣服啊,赶集啊,越南语论文题目,越语论文范文,做饭啊 |