越南语词汇:数码产品[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

数码产品 Sản phẩm kỹ thuật số
U盘 USB
数码摄像头 Máy ảnh kỹ thuật số
移动硬盘 Ổ cứng di động
数码相机 Máy ảnh số
摄像机 Máy quay video
数码相框 Khung ảnh kỹ thuật số
硬盘、网络播放器 Đĩa cứng, máy nghe nhạc
便携式DVD 游戏机 Máy chơi điện tử cầm tay
手机通讯 Điên thoại di động

手机 Điện thoại di động
国产手机 Điện thoại di động trong nước
小灵通 Máy nhắn tin
固定电话 Điện thoại cố định
对讲机 Bộ đàm
电话卡 Thẻ điện thoại
智能手机 Điện thoại thông minh
苹果手机 Điện thoại Iphone
3G手机 Điện thoại 3G
手机配件 Phụi kiện điện thoại di động
笔记本电脑及配件 Máy tính xách tay và phụ kiện

笔记本电脑 Máy tính xách tay
平板电脑 Máy tính bảng
上网本 Netbook
笔记本CPU CPU
笔记本内存 RAM laptop
笔记本硬盘 Ổ cứng laptop
笔记本电池 Pin laptop
电脑配件 Phụ kiện máy tính

CPU 内存 CPU bộ nhớ
硬盘 Đĩa cứng
光电鼠标 Chuột quang
固态硬盘 Chuột cố định
主板 Bo mạch chủ
显卡 Card hình
CRT显示器 Màn hình CRT
液晶显示器 Màn hình LCD
电脑相关用品 Đồ dùng máy tính
网络设备 Thiết bị mạng

Modem 网络交换机 Modem
中继器 Bộ phát wifi
网络测试设备 Thiết bị kiểm tra mạng
光纤设备 Sợi quang
网络工程 Mạng Kỹ thuật
防火墙 Tường lửa
语音传真网关
网络存储 Lưu trữ mạng
无线网络 Mạng không dây
其他网络设备 Các thiết bị mạng khác

越南语毕业论文越语论文网站
免费论文题目: