(一)、联合词组
两个或两个以上的词语并列在一起,越语专业论文,构成联合词组。
1、名词性联合词组
Khoa học ,kỹ thuật
科学、技术
trẻ em và phụ nữ
儿童和妇女
vừa bánh vừa kẹo
又是糕点又是糖果
cả mẹ lẫn con
连妈妈带孩子
hoặc anh hoặc tôi
或者你,或者我
nào đèn,nào trống,nào pháo,nào hoa 灯啊,鼓啊,鞭炮啊,花啊……
nào mấm,nào muối,nào giấm
鱼露啊,盐啊,越语论文网站,醋啊…… |