A
A-rập -- 阿拉伯
à -- 助词(表疑问)
ạ -- 助词(表尊敬)
Á Phi -- 亚非
ai -- 谁
anh -- 哥, 你
anh ấy -- 他
anh trai -- 哥, 胞兄
B
ba 三
bà 奶奶;女士
bác 伯伯
bài 课文,越语论文题目,越南语毕业论文,一首
bàn 桌子
bàn tay 手掌
bạn bè 桌子
bạn gái 女朋友
bạn học 同学
bảng đen 黑板
bao 多少
bao giờ 何时
bao nhiêu 多少
bảo 吩咐
báo 报纸
bao cáo 报告
Bắc Đái Hà 北戴河
Bắc Kinh 北京
bằng 相等,等于
bằng nhau 相等
bận 忙
bây giờ 现在
bé 小
béo 胖
Bỉ 比利时
biết 知道
biểu hiện 表现
Bình 平(人名)
bình thường 平常
bò 牛
bó 一束
bổ ngữ 补语
bộ 部
bộ môn 部门
buổi tối 晚上
buồn 忧愁
buồng 房间
bút lông 毛笔
bức 幅,张 |