越南语常见单词(四)
D
--dạ 助词(表示礼貌)
--dài 长
--danh từ 名词
--dày 厚
--dấu chấm 句号
--dấu chấm phẩy 分号
--dấu hai chấm 冒号
--dấu hỏi 问号
--dấu phẩy 逗号
--dấu lửng 省略号
--dấu ngang 破折号
--dấu ngoặc đơn 括号
--dấu ngoặc kép 引号
--dấu nối 连接号
--dấu than 感叹号
--dây 绳子
--dễ thương 可爱
--dòng 行
--dùng 用
--dườ i在......下
tê mê 如痴如醉
--se sẽ 轻轻的
--nho nhỏ 小小的
--na ná 差不多
--mù chữ 文盲
--mơ hồ 模糊
--thô lỗ 粗鲁
--tỉ mỉ 仔细
--dụ dỗ 诱惑
--chi li 计较
--thổ lộ 吐露
--nhà ở 住宅
L
là 是
lá 面,封
lại 又
làm 做,干
lạnh 冷
Lào 老挝
lát 一会儿
lắm 非常
Lâm 林(人名)
lần sau 下次
lâu 久
lẻ 零
lễ phép 礼貌
lên đường mạnh khoẻ 一路平安
lên lớp 上课
linh 零
lọ 瓶子
lời 言语
lợn 猪
lớp học 教室 ,越语论文,越语论文 |