越南语常见单词(四)[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

越南语常见单词(四)

D

--dạ 助词(表示礼貌)
--dài 长
--danh từ 名词
--dày 厚
--dấu chấm 句号
--dấu chấm phẩy 分号
--dấu hai chấm 冒号
--dấu hỏi 问号
--dấu phẩy 逗号
--dấu lửng 省略号
--dấu ngang 破折号
--dấu ngoặc đơn 括号
--dấu ngoặc kép 引号
--dấu nối 连接号
--dấu than 感叹号
--dây 绳子
--dễ thương 可爱
--dòng 行
--dùng 用
--dườ i在......下
tê mê 如痴如醉
--se sẽ 轻轻的
--nho nhỏ 小小的
--na ná 差不多
--mù chữ 文盲
--mơ hồ 模糊
--thô lỗ 粗鲁
--tỉ mỉ 仔细
--dụ dỗ 诱惑
--chi li 计较
--thổ lộ 吐露
--nhà ở 住宅

L
là 是
lá 面,封
lại 又
làm 做,干
lạnh 冷
Lào 老挝
lát 一会儿
lắm 非常
Lâm 林(人名)
lần sau 下次
lâu 久
lẻ 零
lễ phép 礼貌
lên đường mạnh khoẻ 一路平安
lên lớp 上课
linh 零
lọ 瓶子
lời 言语
lợn 猪
lớp học 教室

越语论文越语论文
免费论文题目: