越南语常见单词(五)
N
nam sinh 男生
này 这,此
năm nay 今年
năm ngoái 去年
nắm 握
nặng 重
nâng cốc 举杯
nên 应该
nền nếp 教养,越南语论文题目,越南语毕业论文,规矩
Nga 俄罗斯
ngạc nhiên 愕然
ngay 立刻
ngày mai 明天
nghe 听
nghe nói 听说
Nhgệ An Chí 义安志
nghi vấn 疑问
nghỉ 休息
nghỉ mát 避署
ngoài 在......外边
ngoài ra 此外
ngoại ngữ 外语
ngôi thứ 位次
ngồi 坐
ngôn ngữ 语言
ngủ 睡
ngữ pháp 语法
người 人
nhà 家
nhà ăn 食堂
nhà hát lớn 大剧院
nhà nước 国家
nhà thờ 教堂
nhà tôi 我爱人
nhanh 快
nhân dân 人民
nhất 最、顶
Nhật 日本
nhé 助词(表委婉语气)
nhỉ 助词(表疑问)
nhiệt độ 温度
nhiều 多
nhìn 注视
nhỏ 小
nhớ 记住
những 指多数
Niu Đê-li 新德里
nó 他,她,它
nọ 那,某
nói 说
non nước 河山
nơi chốn 地点
núi 山
nuôi 养
nữ sinh 女生
nữa 又,在 |