越南语常见单词(三)
(续):
chỉ 指
chị 姐
chia tay 分手
chiến sĩ 战士
chiếu bóng 电影
chim 鸟
chính trị 政治
chịu khó 刻苦
chờ 等待
chợ 集市
Chợ Đồng Xuân 同春市场
chơi 玩
chủ nghĩa 主义
chủ ngữ 主语
chủ nhiệm 主任
chú ý 注意
chúc 祝贺
chúng ta 咱们
chuyện trò 聊天
chữ 字
chứ 助词(含反诘之意)
chưa 未
có 有
có gì đâu 没关系
có...không 有......吗
con 孩子
con 一头,一只,一个C
--con người 人,人类
--con trai 儿子
--cô giáo 女老师
--cố gắng 努力
--cốc 杯
--công nhân 工人
--công ty 企业
--cổng 门
--cộng hòa 共和
--cộng sản 共产
--cột cờ 旗杆
--cờ 旗
--cụ 老者
--của 的(表所属关系)
--cũng 也
--cuối 尾,末
--cuối cùng 最后
--cuốn &n ,越语论文题目,越南语论文 |