(语气词)啊 ạ 吃 ăn 健康sức khỏe 吃晚餐 ăn tối 朋友,同学,越语论文,你bạn 碗bát 被,挨bị 正常,平常binh thường 谢谢cảm ơn 上午,早上sáng 玩chơi 连;所有cả 好;再见chào 流感cảm cúm 老爷爷;老奶奶cụ 姐;你chị 还未;尚未chưa 老师;姑姑;阿姨cô 一点;一会儿chút ……吗?có…không? 最近dạo này 工作công việc 久;长久lâu ……的(表所属)của 已经;了 đã 去;乘坐 đi 哪里 đâu 那;那个;那里 đó 都;皆 đều 遇见gặp 条 điều 家庭gia đình 同志 đồng chí 保持;维护giữ gìn 得;能够 được 不错;较好khá 什么gì 不không 今天hôm nay 当……时;……的时候khi 很rất 联系liên lạc 每一;所有的mội 听nghe 超市siêu thị 记得nhớ 米粉phở 过qua 很lắm 到外面ra ngoại 怎样ra sao 所有tất cả 健康;身体sức khỏe 怎样thếnào 跑步tập chạy 算了;罢了thôi 则;就thì 好;不错tốt lành 遗憾;可惜tiếc 喝uống 回;回家về 仍;还vẫn 高兴vui 事;事情việc 请允许xn phép ,越南语毕业论文 |