六、chứ的用法
chứ为语气词,越语论文网站,置于句末,对已提及的事情表示肯定,意为是这样而不是那样。例如: --Chính ông đã nói thế chứ. 正是你曾经这样说过呀。 --Ngày mai chúng tôi phải gặp Chủ tịch Hội đồng quản trị chứ. 明天我们要见董事会主席呀。 --Anh vẫn làm việc tại công ty đố chứ? 你还在那家企业做事吧? ,越语论文范文 |
六、chứ的用法
chứ为语气词,越语论文网站,置于句末,对已提及的事情表示肯定,意为是这样而不是那样。例如: --Chính ông đã nói thế chứ. 正是你曾经这样说过呀。 --Ngày mai chúng tôi phải gặp Chủ tịch Hội đồng quản trị chứ. 明天我们要见董事会主席呀。 --Anh vẫn làm việc tại công ty đố chứ? 你还在那家企业做事吧? ,越语论文范文 |