第15课 Ở ngân hàng 在银行
生词: ngân hàng银行 mở 开 tài khoản 账户 tiết kiệm储蓄 trước hết首先 tiếp theo 接着 sẵn事先做好准备 giấy tờ证件 quầy柜台 biểu mẫu 表格 xác nhận确认 tư cách 资格 món tiền钱款 sổ tài khoản存折 nhớ kỹ 牢记 mật mã 密码 tiết lộ泄露 đổi tiền 兑换钱 séc du lịch旅行支票 tiền mặt现金 mệnh giá面值 đếm lại清点核对 hối suất汇率 đô la Mỹ美元 nhỉ语气词 đồng Việt Nam越盾 đợi等待 một chút片刻 thẻ rút tiền提款 ghi rõ写清楚 sử dụng使用 máy rút tiền tự động ATM柜员机 đọc kỹ仔细阅读 sổ tay 手册 sửa đổi更改 to 大 khởi hành 启程 thông minh聪明 mẫu mã型号 bán chạy畅销 bức tranh画 chán厌烦 讨厌 ,越语论文,越语论文范文 |