二、句型cả…lẫn…的用法
“cả…lẫn…”表示同一关系,强调某行为、动作的共同主体或对象,越南语论文题目,意为“都”。例如: --Cả anh lẫn tôi đều phải có mặt. 你和我都要出席。 --Tôi mua cả Từ điển Việt-Anh lẫn Từ điển Anh-Việt. 越英和英越词典我都买了。 --Nhân dân cả nước giúp đỡ đồng bào miền núi cả về tinh thần lẫn vật chất. 全国人民在精神上、物质上支持山区同胞。 ,越语论文范文 |