C:Đy.Ci ny trng cũng đẹp. 喏[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。

(Mua quần áo-Việt và chị bán hàng买衣服-阿越和售货员)

C:Anh cần gì ạ? 你需要什么?

V:Xin cho tôi xem chiếc áo kia. 请给我看那件衣服。

C:Anh cần cỡ nào ạ?  你要哪个尺寸?

V:Cỡ vừa.  中号。

C:Đây ạ.Chiết này trông vừa anh lắm.

看吧。这件衣服看上去很适合你。

V:Xin lỗi.Tôi không lấy cái này.Màu nó không hợp với tôi.

不好意思,我不要这件。它的颜色不适合我。

C:Thế anh lấy cái nào? 那你要哪件?

V:Chị cho tôi xem cái màu nâu kia. 你给我看那件棕色的。

C:Đây.Cái này trông cũng đẹp. 喏,这件看起来也好看。

V:Tôi có thể đi thử không? 我可以试试吗?

C:Vâng.Phòng thử ở góc kia. 可以,试衣室在那边。

V:Cảm ơn. 谢谢。

C:Anh thử xong rồi ạ?Có vừa không? 试完了?合适吗?

V:Ừ.Nó giá bao nhiêu? 哦,多少钱啊?

C:120.000 đồng. 12万越盾。

V:Có bớt được không? 能便宜点吗?

C:Không nói thách đâu!Giá vừa phải đấy.Tuy là hàng nội nhưng nó chất lượng tốt.Vả lại,đây là cửa hàng nhà nước.Không mặc cả đâu anh ạ.

我们不抬价的。这是合理的价钱。虽然是国产货,但它的质量很好。而且,越语毕业论文,这是国营商店。不讲价的。

V:Thôi được,tôi lấy cái này.Xin gói lại giúp.Tiền đây.

好吧,越语论文题目,我要这件。替我包起来吧。给你钱。

C:Vâng,cảm ơn anh. 谢谢。

免费论文题目: