第17课 Mua sắm 购物
生词: chiếc件,台 cỡ规格 màu颜色 hợp适合 màu nâu棕色 góc 角落 nói thách抬价 vả lại 而且 gói包装 chợ集市 菜市 thịt肉 tươi 新鲜 lợn猪 bò牛 suýt quên差点忘了 gà mái 母鸡 rau蔬菜 rau muống空心菜 cải bắp洋白菜 cải cúc 茼蒿 mớ捆 cà chua西红柿 chanh柠檬 thêm添 hoa quả水果 cam橙子 táo枣,平果 xoài芒果 ngọt甜 đắt 贵 vô tư无私 giầy 鞋 hỏng坏,越南语毕业论文,故障 trả lại退回 giá ngang nhau价格相当 vàng 黄色,金 bền结实 bảo hành 保用 cứ 尽管 yên tâm安心 kế toán trưởng总会计师 duyệt 审阅 bảng thống kê统计报表 quanh 周围 đốm lửa火堆 tranh thủ 争取 cà-phê 咖啡 da nhân tạo 人造革 nồi 锅 lít 升 bia hơi生啤 ốm 生病 hết sức 尽力 hiệu sách 书店 ,越语论文网站 |