三、tất cả 和toàn thể的用法
1.tất cả 意为“所有”、“一切”,越语论文题目,置于指人和指物的名词之前。例如: --Tất cả chúng tôi sẽ đi du lịch Vịnh Hạ Long bằng xe du lịch. 我们所有人将乘坐旅游车去下龙湾旅游。 --Ông ấy phải hoàn thành tất cả các kế hoạch sản xuất trước ngày nghỉ. 他要在休息日以前做完所有的生产计划。 --Ở Singapore,tất cả các phố đều rất sạch. 在新加坡,越南语论文题目,所有的街道都很干净。 --Tất cả mọi người đều biết nói tiếng Anh. 大家都能说英语。 2.toàn thể意为“全体”,只用于指人的名词之前。例如: --Ngày mai toàn thể công nhân viên chức sẽ họp phiên thường kỳ. 明天全体工作人员开例会。 --Toàn thể nhân dân vui mừng đón tiếp Xuân Nhâm Ngọ. 全体人民喜迎壬午年(马年)的到来。 |