只用于指人的名词之前[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 三、tất cả 和toàn thể的用法

1.tất cả 意为“所有”、“一切”,越语论文题目,置于指人和指物的名词之前。例如:

--Tất cả chúng tôi sẽ đi du lịch Vịnh Hạ Long bằng xe du lịch.

我们所有人将乘坐旅游车去下龙湾旅游。

--Ông ấy phải hoàn thành tất cả các kế hoạch sản xuất trước ngày nghỉ.

他要在休息日以前做完所有的生产计划。

--Ở Singapore,tất cả các phố đều rất sạch.

在新加坡,越南语论文题目,所有的街道都很干净。

--Tất cả mọi người đều biết nói tiếng Anh.

大家都能说英语。

2.toàn thể意为“全体”,只用于指人的名词之前。例如:

--Ngày mai toàn thể công nhân viên chức sẽ họp phiên thường kỳ.

明天全体工作人员开例会。

--Toàn thể nhân dân vui mừng đón tiếp Xuân Nhâm Ngọ.

全体人民喜迎壬午年(马年)的到来。

免费论文题目: