你想搭乘哪家航空公司的飞机? D:Hng hng khng Việt Nam.Xin chị cho biết mỗi tuần c mấy chuyến bay? 越南航空公司[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
     B

(Hỏi về các chuyến bay-Anh Dương và chị nhân viên hãng hàng không询问航班-杨先生和航空企业工作人员)

D:Xin chào chị.Chị cho mua một vé đi thành phố Hồ Chí Minh.

你好!请给我一张到胡志明市的机票。

C:Anh cho xem hộ chiếu.Anh định đi máy bay hãng hàng không nào?

请给我看你的护照。你想搭乘哪家航空企业的飞机?

D:Hãng hàng không Việt Nam.Xin chị cho biết mỗi tuần có mấy chuyến bay?

越南航空企业。请问每周有几班飞机?

C:Bốn chuyến:thứ hai,thứ năm,thứ bảy và chủ nhật.

四班:星期一、四、六和星期天。

D:Mấy giờ cất cánh hả chị?  几点起飞?

C:Mười sáu giờ cất cánh tại Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu.

下午4点在广州白云国际机场起飞。

D:Mấy giờ máy bay sẽ hạ cánh? 飞机几点降落?

C:Khoảng 17:45 giờ địa phương. 当地时间约下午5点45分。

D:Chị cho vè chuyến thứ bảy tuần sau.Tiền vé bao nhiêu hả chị?

我买下周星期六那班飞机的票。机票多少钱?

C:Anh mua vé một chiều hay khứ hồi?150 đo-la Mỹ cho vé một chiều.300 đo-la Mỹ cho vé hai chiều.

你要单程票还是双程票?单程票150美元。双程票300美元。

D:Chị cho mua vé khứ hồi ạ.  我要双程票。

C:Vâng. 好的。

D:Cảm ơn chị. 谢谢。

越语论文网站越南语毕业论文
免费论文题目: