四、sao、vì sao、tại sao的用法
这三个词均有“为什么,为何”之意,用以提问原因。回答时,越南语论文题目,用vì,bởi vì,tại vì(因为)引出句子,越南语论文,说明原因。例如: --Sao anh ấy buồn thế? 为什么他这么忧愁? --Vì chị ấy không còn yêu anh ấy nữa. 因为她不再爱他了。 --Vì sao ông không mua vé hạng nhất? 为什么你不买头等舱的票? --Tại vì nó đắt quá. 因为它太贵。 --Tại sao anh đến muộn? 为什么你迟到? --Bởi vì tắc đường. 因为堵车。 |