五、nếu…thì…的用法
nếu…thì…连接假设关系复句,前一分句表假设条件,后一分句指出可能会出现的情况,意为“如果……就……”。 1.完整式,例如: --Nếu thời tiết tốt thì máy bay sẽ cất cánh đúng giờ. 如果天气好的话,飞机将准点起飞。 --Nếu giá vừa phải thì chúng tôi sẽ mua tất. 如果价格适中,越南语毕业论文,我们将全部买下。 2.不完整式,用逗号替代thì。例如: --Nếu thời tiết tốt,tôi sẽ đi chơi. 如果天气好,我就去玩。 --Nếu con thích,mẹ mua cho. 如果你喜欢,妈妈给你买。 主语相同时,越南语论文题目,可省略前一分句的主语。例如: --Nếu (tôi)có đủ tiền,tôi sẽ đi bằng máy bay. 如果(我)够钱,我就坐飞机。 --Nếu(tôi)rành rỗi thì tôi cùng đi với chị. 如果(我)有空,我跟你一起去。 |