从ABC到越南语会话 52[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 六、ngoài、ngoài…còn… 、ngoài …ra…còn和ngoài ra的用法

1. ngoài,越南语论文越语论文范文,ngoài…còn…,ngoài …ra…còn ,表示“除……之外,还有……”之意,ngoài置于名词前。例如:

--Ngoài tiếng Anh và tiếng Việt(ra),chúng tôi còn học (cả)vi tính và ngoại thương.

除了英语和越南语之外,我们还学习计算机和外贸知识。

--Ngoài các nước G7,chúng tôi còn có quan hệ mậu dịch với các nước Nics.

除了西方工业7国,我们还与新兴工业国建立贸易关系。

--Ngoài tiền lương ra,ông ấy còn các khoản thu nhập khác.

除工资之外,他还有其他的收入。

2.ngoài ra表示“除此之外,还有……”之意,常置于前后两个分句之间。例如:

--Chúng tôi sản xuất nhiều sản phẩm công nghệ cao,ngoài ra,cũng sản xuất một số sản phẩm thô sơ.

我们生产许多技术含量高的产品,此外,也生产一些初加工产品。

--Gạo là lương thực chính,ngoài ra ,còn có ngô,khoai,sắn.

大米是主要粮食,此外还有玉米、薯类、木薯。

免费论文题目: