越语的圆点(.)读成chấm[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 三、称数法

1   một                    30  ba mươi

2   hai                     40  bốn mươi

3   ba                      50  năm mươi

4   bốn                     60  sáu mươi

5   năm                     70  bảy mươi

6   sáu                      80  tám mươi

7   bảy                      90  chín mươi

8   tám                     100  một trăm

9   chín                     200  hai trăm

10  mười                    300  ba trăm

11  mười một                 400  bốn trăm

12  mười hai                  500  năm trăm

13  mười ba                  600   sáu trăm

14  mười bốn                 700   bảy trăm

15  mười lăm                 800   tám trăm

16  mười sáu                 900   chín trăm

17  mười bảy                1000   một nghìn

18  mười tám               10000   mười nghìn

19  mười chín              100000   trăm nghìn

20  hai mươi              1000000   một triệu

10000000 mười triệu        100000000  trăm triệu

1000000000  một tỷ

注:一些数字的不同读法:

1:một  11:mười một   101:một trăm linh một  111: một trăm mười một

21:hai mươi mốt(hai mốt)   31:ba mươi mốt(ba mốt) …91:Chín mươi mốt   110:một trăm mốt(một trăm mười)  1100:một nghìn mốt(một nghìn một trăm) 

4:bốn  14: mười bốn   24:hai mươi bốn(hai mươi tư,hai tư)

34:ba mươi tư(ba tư)…94:chín mươi tư(chín tư) 104:một trăm linh tư(một trăn lẻ bốn)  140:một trăm tư   2400: hai nghìn tư

5:năm  15:mười lăm   25:hai mươi nhăm…95:chín mươi nhăm

越语和汉语数字的分位法相同,越语论文网站,都是三位一分,但所用的分位符号和小数点符号正好相反。汉语的分位符号是逗号,小数点是圆点,越语的分位符号是圆点,小数点是逗号,两者一定要分清楚!越语的小数点(,)读成“phẩy”。越语的圆点(.)读成“chấm”。

1.032:một nghìn(ngàn)không trăm ba (mươi)hai

1.302:một nghìn(ngàn) ba trăm linh(lẻ)hai

1.320:một nghìn(ngàn) ba trăm hai mươi

2.002:hai nghìn(ngàn)không trăm linh(lẻ)hai

406.705:bốn trăm linh sáu nghìn(ngàn)bảy trăm linh năm

3.678.935:ba triệu sáu trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm ba mươi nhăm

65.723.498:sáu mươi nhăm triệu bảy trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm chìn mươi tám

845.321.906:tám trăm bốn mươi nhăm triệu ba trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm linh sáu

3.607.544.321: ba tỷ sáu trăm linh bảy triệu năm trăm bốn mươi tư nghìn ba trăm hai mươi mốt

越南语毕业论文
免费论文题目: