三、称数法
1 một 30 ba mươi 2 hai 40 bốn mươi 3 ba 50 năm mươi 4 bốn 60 sáu mươi 5 năm 70 bảy mươi 6 sáu 80 tám mươi 7 bảy 90 chín mươi 8 tám 100 một trăm 9 chín 200 hai trăm 10 mười 300 ba trăm 11 mười một 400 bốn trăm 12 mười hai 500 năm trăm 13 mười ba 600 sáu trăm 14 mười bốn 700 bảy trăm 15 mười lăm 800 tám trăm 16 mười sáu 900 chín trăm 17 mười bảy 1000 một nghìn 18 mười tám 10000 mười nghìn 19 mười chín 100000 trăm nghìn 20 hai mươi 1000000 một triệu 10000000 mười triệu 100000000 trăm triệu 1000000000 một tỷ 注:一些数字的不同读法: 1:một 11:mười một 101:một trăm linh một 111: một trăm mười một 21:hai mươi mốt(hai mốt) 31:ba mươi mốt(ba mốt) …91:Chín mươi mốt 110:một trăm mốt(một trăm mười) 1100:một nghìn mốt(một nghìn một trăm) 4:bốn 14: mười bốn 24:hai mươi bốn(hai mươi tư,hai tư) 34:ba mươi tư(ba tư)…94:chín mươi tư(chín tư) 104:một trăm linh tư(một trăn lẻ bốn) 140:một trăm tư 2400: hai nghìn tư 5:năm 15:mười lăm 25:hai mươi nhăm…95:chín mươi nhăm 越语和汉语数字的分位法相同,越语论文网站,都是三位一分,但所用的分位符号和小数点符号正好相反。汉语的分位符号是逗号,小数点是圆点,越语的分位符号是圆点,小数点是逗号,两者一定要分清楚!越语的小数点(,)读成“phẩy”。越语的圆点(.)读成“chấm”。 1.032:một nghìn(ngàn)không trăm ba (mươi)hai 1.302:một nghìn(ngàn) ba trăm linh(lẻ)hai 1.320:một nghìn(ngàn) ba trăm hai mươi 2.002:hai nghìn(ngàn)không trăm linh(lẻ)hai 406.705:bốn trăm linh sáu nghìn(ngàn)bảy trăm linh năm 3.678.935:ba triệu sáu trăm bảy mươi tám nghìn chín trăm ba mươi nhăm 65.723.498:sáu mươi nhăm triệu bảy trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm chìn mươi tám 845.321.906:tám trăm bốn mươi nhăm triệu ba trăm hai mươi mốt nghìn chín trăm linh sáu 3.607.544.321: ba tỷ sáu trăm linh bảy triệu năm trăm bốn mươi tư nghìn ba trăm hai mươi mốt ,越南语毕业论文 |