如吹火煮饭、织布、炖鸡、办筵、抓猪、捉泥鳅、蒙眼抓羊、跳草篮、放风筝、荡秋千、掷铜钱、踢毽球、爬杆、人棋、牌棋、摔跤、斗鸡、斗蟋蟀等比赛[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第九十六Nơi đây cấm câu cá. 这里严禁钓鱼。

基本句型

(nghiêm) cấm    严禁……

语法精讲

cấm是“禁止” 的意思,再加上nghiêm就更加强调,但不常用,越语论文范文cấm就足以表明是严厉禁止的了。和汉语不同的地方是,越语论文网站,后面可以接被禁止事项的否定形式,语义和肯定形式相同。如cấm hút thuốc lácấm không hút thuốc lá的语义是完全相同的。

举一反三

1Nơi công cộng cấm không hút thuốc lá.公共场所严禁吸烟。

2Trên máy bay cấm sự dụng điện thoại di động.飞机上严禁使用手机。

3Ở công viên cấm vứt rác. 公园内严禁乱丢垃圾。

4Chị ấy cấm người khác vào phòng chị. 她禁止别人进她的房间。

5Nghiêm cấm những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn vào cửa hàng.

禁止不合格产品进入商场。

情景会话

Xin lỗi,ông ạ.对不起,先生。

Có chuyện gì đấy?有什么事吗?

Khách sạn chúng tôi cấm những người đi giầy dép vào.

我们宾馆规定禁止穿拖鞋入内。

Tôi phải tìmngười thì làm sao?那我要找人怎么办?

Xin ông chờ tí,tôi đi gọi hộ.请你稍等,我去帮你叫。

生词

giầu dép拖鞋                       làm sao怎么办

cấm禁止                          nghiêm cấm严禁

tiêu chuẩn标准                     vứt扔,丢弃

hút吸,抽()                     thuốc lá香烟

câu cá钓鱼                        rác垃圾

sự dụng使用                       khác别,其他

文化点滴

庙会祭祀礼仪举行完毕之后经常会有一些娱乐活动和比赛,如吹火煮饭、织布、炖鸡、办筵、抓猪、捉泥鳅、蒙眼抓羊、跳草篮、放风筝、荡秋千、掷铜钱、踢毽球、爬杆、人棋、牌棋、摔跤、斗鸡、斗蟋蟀等比赛,如此种种称“百戏”

免费论文题目: