第九十七课 Bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người chúng ta.
环境保护关系到我们每一个人。 liên quan/liên can… 与……有关 语法精讲: liên quan(关联,相关) 和liên can(相干,牵连) 虽然都可以表示“相关”、“有关”的意思,但从语义上讲还是有区别的。liên quan指二者之间存在客观的关联关系,liên can指二者是被动的牵连关系,越语论文题目,多用于辩白的否定句中。二者多用介词với和趋向动词tới,đến衔接其他句子成分。 举一反三: 1、Chuyện đó không có liên can gì với tôi.那件事与我无关。 2、Thói quen đời sống liên quan mật thiết với sức khỏe của chúng tôi. 生活习惯与我们的健康息息相关。 3、Thành tích có liên quan tới tương lai của học sinh. 成绩关系到学生的将来。 4、Đây có liên quan đến tiếng tăm của anh ấy.这关系到他的声誉。 5、Bảo vệ môi trường liên quan đến mọi người chúng ta. 保护环境关系到我们每一个人。 情景会话: ─Anh đi Hà Nội một chuyến,có một hợp đồng phải ký. 那你去趟河内吧,越语专业论文,有份合同要签。 ─Tôi làm thiết kế,việc này không có liên can gì với tôi. 我是搞设计的,这项工作和我没什么关系。 ─Nhưng hợp đồng này có liên quan với tiền đồ của công ty ta. 但这份合同关系到我们企业的前途。 ─Thôi,tôi đi,khỏi phải nghe ông nói nhiều.好吧,我去,免得听你罗嗦。 生词: khỏi免得 liên quan关联,相关 liên can相干,牵连 tiền đồ前途 chuyến趟,次 bảo vệ保护 môi trường环境 tiếng tăm名声,声誉 mật thiết密切 thành tích成绩 tương lai将来,未来 thói quen习惯 文化点滴: 饮茶在越南的日常生活中有十分重要的地位。越南人喝茶通常是把茶泡在茶壶里,然后再倒到小杯子里喝。走进任何一家越南家庭,都可以看到茶几上的茶具,茶具多为紫砂壶或陶瓷壶,玻璃茶具不常见。 |