─Khng sao.Anh hy đi cng ti.Họ khng dm lm g anh đu. 不要紧[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第五十七课  Cứu tôi với!救命!

基本句型

Cứu/人称代词/với!    //人称代词/啊!

语法精讲

Cứu/人称代词/với!是越南人遇到困难求救时常用的句型,如:Ối làng nước ơi,cứu tôi với!(乡亲们啊,救救我吧!) cứu可以跟别的词组合成如Chống Mỹ cứu nước(抗美救国) Trị bệnh cứu người(治病救人) với表示恳求的口气。

举一反三

1Bác ơi,cứu chúng con với!大伯,越南语毕业论文,救救我们!

2Các đồng chí hãy ra cứu hỏa ngay!同志们立即出来救火呀!

3Chính phủ đang phát động quần chúng cứu giúp đồng bào bị nạnlụt.       政府正动员人民帮助遭受洪灾的群众。

4Dù xâu bảy đợt phù đồ,sao bằng làm phúc cứu cho một người.

救人一命,胜造七级浮屠。

5Bác sĩ ơi,xin cứu cháu với!  医生,越南语论文,请救救孩子!

情景会话

─Bác ơi,cứu em với!大伯,救我!

─Anh bị sao thế? 你怎么了?

─Em bị hai thằng cướp nó đuổi. 我被两个坏人追赶。

─Không sao.Anh hãy đi cùng tôi.Họ không dám làm gì anh đâu.

不要紧。你跟我一起走,他们不敢怎么样你。

─Cảm ơn!谢谢!

生词

Cứu                        làng nước乡亲们

vụ cháy火灾                  cứu hỏa救火

hiện trường现场              cứu giúp帮助

nạn lụt洪水灾害              xây建造

đợt                       phù đồ浮屠    

thằng家伙                    cướp抢劫

không gám不敢;不用谢        đuổi追赶

文化点滴

越南的社会治安总体来说还是不错的,越南政府打击犯罪的力度也比较大。尽管如此,卖淫和吸毒仍然是两大棘手的社会问题。此外,赌博也比较厉害,海防的涂山就有一个公开的赌场。

免费论文题目: