第五十七课 Cứu tôi với!救命!
Cứu/人称代词/với! 帮/救/人称代词/啊! 语法精讲: Cứu/人称代词/với!是越南人遇到困难求救时常用的句型,如:Ối làng nước ơi,cứu tôi với!(乡亲们啊,救救我吧!) 。cứu可以跟别的词组合成如Chống Mỹ cứu nước(抗美救国) ,Trị bệnh cứu người(治病救人) 。với表示恳求的口气。 举一反三: 1、Bác ơi,cứu chúng con với!大伯,越南语毕业论文,救救我们! 2、Các đồng chí hãy ra cứu hỏa ngay!同志们立即出来救火呀! 3、Chính phủ đang phát động quần chúng cứu giúp đồng bào bị nạnlụt. 政府正动员人民帮助遭受洪灾的群众。 4、Dù xâu bảy đợt phù đồ,sao bằng làm phúc cứu cho một người. 救人一命,胜造七级浮屠。 5、Bác sĩ ơi,xin cứu cháu với! 医生,越南语论文,请救救孩子! 情景会话: ─Bác ơi,cứu em với!大伯,救我! ─Anh bị sao thế? 你怎么了? ─Em bị hai thằng cướp nó đuổi. 我被两个坏人追赶。 ─Không sao.Anh hãy đi cùng tôi.Họ không dám làm gì anh đâu. 不要紧。你跟我一起走,他们不敢怎么样你。 ─Cảm ơn!谢谢! 生词: Cứu救 làng nước乡亲们 vụ cháy火灾 cứu hỏa救火 hiện trường现场 cứu giúp帮助 nạn lụt洪水灾害 xây建造 đợt层 phù đồ浮屠 thằng家伙 cướp抢劫 không gám不敢;不用谢 đuổi追赶 文化点滴: 越南的社会治安总体来说还是不错的,越南政府打击犯罪的力度也比较大。尽管如此,卖淫和吸毒仍然是两大棘手的社会问题。此外,赌博也比较厉害,海防的涂山就有一个公开的赌场。 |