第七十四课 Chúng tôi sẽ tham gia lễ mở màn hội chợ triẩn lãm Trung Quốc-ASEAN. 我们将参加中国-东盟博览会的开幕式
tham gia(tham dự)…参加某事或某活动 语法精讲: Tham gia/tham dự都是汉越词,表示“参加”、“参与”的意思。多用在比较正式的场合,表示所参加的活动或事件是比较正式、重要的。此外,có mặt…也可以表达同样的意思。 举一反三: 1、Tôi thích tham gia cuộc thảo luận của các bạn. 我喜欢参加大家的讨论。 2、Anh Minh sẽ tham dự hội nghị Giáo dục toàn quốc. 阿明将参加全国教育会议。 3、Chị Hương đã có tham gia hoạt động đó.阿香已经参加过那项活动了。 4、Anh có tham gia câu lạc bộ đọc sách không? 你参加读书俱乐部了吗? 5、Cấp trên yêu cầu mọi người đều phải tham gia. 上级要求每人都要参加。 情景会话: ─Sao anh đi vội thế?为什么你走得这么急? ─Tôi phải đi tham gia hội nghị của chi bộ.我要去参加支部会议。 ─Muộn rồi phải không?晚了是吗? ─phải đấy.是的。 ─Chỉ là hội nghị chi bộ thôi,kệ nó.支部会议而已,越语论文网站,越语论文题目,甭管它。 ─Làm sao được,số 1 của trưởng ta cũng có mặt tại hội nghị.这怎么行,咱们学校的头儿也要来参加会议。 ─Thế à.这样啊。 生词: hội chợ triển lãm 博览会 ASEAN 东盟 mặt脸 cấp trên上级 tại在 muộn晚,迟 chỉ只是 chi bộ支部 yêu cầu要求 câu lạc bộ俱乐部 cuộc一场,一局 thảo luận讨论 giáo dục教育 toàn quốc全国 kệ不管,不理 文化点滴: 越南人注重社交,经常互相拜访。在交际过程中他们常常以降低自己的身份和辈份的方式贯彻“称谦呼尊”的准则,应称为“哥、姐”的称作“伯”;应称作“弟、妹”的却称作“叔、姑”(以自己小孩的身份来称呼)等。 |