第三十五课 Chị ấy biết nói tiếng Pháp.她会说法语
biết/hiểu会/懂 语法精讲: Biết的意思是“知道” 、“会” :Anh có biết trường Đại học Quảng Tây không?(你知道广西大学吗?) ;Anh có biết dùng máy tính không?(你会用微机吗?) 。hiểu的意思是“懂得” 、“知晓” :Cô nói thế em có hiểu không?(老师这么说你懂了吗?) 。 举一反三: 1、Tôi biết đầu đuôi của câu chuyện này.我知道这件事的来龙去脉。 2、Tôi biết mặt anh ấy,nhưng chưa biết tên. 我认识他但不知道他的名字。 3、Tôi rất hiểu ông ấy.我非常了解他。 4、Chúng tôi thừa hiểu thực chất của vấn đề này 我们非常清楚这个问题的实质。 5、Chúng tôi hiểu biết khá đầy đủ về tình hình hiện nay.我们非常了解目前的形势。 情景会话: ─Chào cô,em đến xin thi thử chức trợ lý thư ký điều hành ạ. 您好。我是来考经理助理一职的。 ─Em có biết tiếng Anh và biết dùng máy tính không? 你会英语和计算机吗? ─Em tốt nghiệp ở trường Đại học Ngoại thương,tiếng Anh và máy tính đều thạo ạ. 我是外贸大学毕业的,英语和计算机都很熟练。 ─Đây là một tài liệu chuyên nghiệp viết bằng tiếng Anh,em đọc có hiểu không? 这是一份用英语写的材料,你看得懂吗? ─Dạ.Em đọc hiểu ạ啊。我懂。 生词: biết知道 hiểu懂得 tiếng Pháp法语 tiếng Anh英语 máy tính微机,计算机 mặt脸 đầu đuôi头尾,来龙去脉 hiểu biết知晓 thừa hiểu清楚 thực chất实质 thi考试 thử试 chức职务 trợ lý助理 |