3、Trn gi sch đầy chật những sch. 书架上摆满了书[越南语论文]

资料分类免费越南语论文 责任编辑:阮圆圆更新时间:2017-06-19
提示:本资料为网络收集免费论文,存在不完整性。建议下载本站其它完整的收费论文。使用可通过查重系统的论文,才是您毕业的保障。
 第三十八课  Thư viện ngồi chật học sinh. 图书馆里坐满了学生。

基本句型

chật  被……占满

语法精讲

Chật的本义为“狭窄” 、“占满”:Quần áo nhét chật va-li(衣服塞满了旅行箱) 。其他“被占满” 的表达法还有:chật ních…充斥着……;những…là…除了……还是……

举一反三

1、Người xem đứng chật hai bên đường. 观众站满了道路两旁。

2、Trong kịch trường ngồi chật khán giả.  剧院里坐满了观众。

3、Trên giá sách đầy chật những sách. 书架上摆满了书。

4、Hôm nay chiếu phim mới,rạp chật ních những người.

今天放映新片,越语专业论文,电影院里坐满了人。

5、Sân vận động những người là người. 运动场上到处都是人。

情景会话

─Hai hôm nay thư viện ngày nào cũng ngồi chật học sinh cả.

这两天图书馆都被学生占满了。

─Sắp thi cuối kỳ rồi.Còn có một số sinh viên muốn thi cao học nữa.

就要期末考试了。还有一部分学生想考探讨生。

─Chả trách họ học chăm chỉ thế.Thế cậu không thi cao học à?

难怪他们学得那么用功。你不考吗?

─Tớ không thi.Tớ muốn công tác trước.  我不考,越南语论文,我想先工作。

生词

chật狭窄,占满                  chật hẹp狭窄,狭隘

nhét塞                          va-li旅行皮箱

khán giả观众                     chiếu放映

phim电影                        rạp电影院

sân vận động运动场               chật ních熙熙攘攘

cuối kỳ期末                      thư viện图书馆

chăm chỉ刻苦                     kịch trường剧场

giá sách书架

文化点滴

越南人衣着朴素,农村男女常穿褐色或白色的窄袖无领对襟上衣,下穿黑、褐色宽腿长裤。城市男子多穿衬衣、西裤,节假日及出席正式场合则西装革履。长衫是越南女子的国服,上身束腰,下摆舒展,开衩至腰际,很有特色。

免费论文题目: